Chào mừng bạn đến với Dưỡng Xe !
Blog featured image

Giới Hạn Tốc Độ Cao Nhất Ở Việt Nam Có Thể Chạy Là Bao Nhiêu ?

Việc tuân thủ giới hạn tốc độ khi tham gia giao thông không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp bạn tránh vi phạm luật và bị xử phạt hành chính. Tại Việt Nam, giới hạn tốc độ được quy định rõ ràng dựa trên từng loại đường và loại phương tiện. Vậy, giới hạn tốc độ cao nhất ở Việt Nam là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

1. Giới Hạn Tốc Độ Là Gì?

Giới hạn tốc độ là mức tốc độ tối đa mà các phương tiện giao thông được phép di chuyển trên từng loại đường, nhằm đảm bảo an toàn giao thông và giảm thiểu tai nạn.

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVTNghị định 100/2019/NĐ-CP, tốc độ tối đa được quy định cụ thể dựa trên:

  • Loại phương tiện (xe ô tô, xe máy, xe tải, xe khách, v.v.).
  • Loại đường (đường trong khu dân cư, đường ngoài khu dân cư, đường cao tốc).
  • Điều kiện giao thông (có biển báo tốc độ cụ thể).

2. Giới Hạn Tốc Độ Cao Nhất Ở Việt Nam

2.1 Trên Đường Cao Tốc

  • Tốc độ cao nhất trên đường cao tốc là 120 km/h, áp dụng cho các phương tiện ô tô trên những đoạn đường được thiết kế đạt chuẩn cao tốc.
  • Ở các đoạn không đạt chuẩn, tốc độ tối đa sẽ được điều chỉnh theo biển báo giao thông.

Giới Hạn Tốc Độ Cao Nhất Ở Việt Nam Có Thể Chạy Là Bao Nhiêu ?
Giới Hạn Tốc Độ Cao Nhất Ở Việt Nam Có Thể Chạy Là Bao Nhiêu ?

2.2 Ngoài Khu Dân Cư

  • Đường đôi (có dải phân cách giữa hoặc từ hai làn trở lên):

    • Xe ô tô con, xe khách, xe tải: 90 km/h.
    • Xe ô tô kéo rơ-moóc, xe gắn máy: 70 km/h.
  • Đường một chiều (không có dải phân cách giữa):

    • Xe ô tô con, xe khách: 80 km/h.
    • Xe ô tô tải, xe máy: 60 km/h.

2.3 Trong Khu Dân Cư

  • Đường đôi hoặc một chiều từ hai làn trở lên:
    • Tốc độ tối đa là 60 km/h cho xe ô tô và các phương tiện cơ giới.
  • Đường hai chiều hoặc một chiều chỉ có một làn:
    • Tốc độ tối đa là 50 km/h.

2.4 Đối Với Các Loại Xe Khác

  • Xe gắn máy, xe máy điện: Tốc độ tối đa không vượt quá 40 km/h.
  • Xe đạp: Không có quy định cụ thể nhưng tốc độ trung bình thường không vượt quá 20 km/h.

3. Một Số Lưu Ý Về Giới Hạn Tốc Độ

  • Biển báo tốc độ là cơ sở pháp lý: Nếu trên tuyến đường có biển báo tốc độ cụ thể, bạn phải tuân thủ tốc độ theo biển báo thay vì mức chung.
  • Điều kiện thời tiết: Trong trường hợp thời tiết xấu (mưa, sương mù, đường trơn trượt), bạn nên giảm tốc độ để đảm bảo an toàn.
  • Tốc độ tối thiểu: Trên các tuyến đường cao tốc, tốc độ tối thiểu thường là 60 km/h (trừ khi có biển báo khác).

4. Mức Xử Phạt Khi Vi Phạm Tốc Độ

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, vi phạm tốc độ sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt như sau:

  • Vượt quá tốc độ cho phép từ 5 – 10 km/h: Phạt từ 800.000 – 1.000.000 VNĐ.
  • Vượt quá tốc độ từ 10 – 20 km/h: Phạt từ 4.000.000 – 6.000.000 VNĐ.
  • Vượt quá tốc độ trên 35 km/h: Phạt từ 10.000.000 – 12.000.000 VNĐ và có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 2 – 4 tháng.

Tại Việt Nam, giới hạn tốc độ cao nhất là 120 km/h, áp dụng trên các đoạn đường cao tốc đạt chuẩn. Tuy nhiên, tốc độ cho phép còn phụ thuộc vào từng loại phương tiện và điều kiện đường sá. Việc tuân thủ đúng giới hạn tốc độ không chỉ giúp bạn tránh bị phạt mà còn đảm bảo an toàn cho chính mình và những người tham gia giao thông khác.

Messenger Icon