Chắc hẳn nhiều người từng tự hỏi: “Mình đã thi đỗ bằng lái xe, nhưng chưa nhận được bằng chính thức, chỉ có giấy hẹn. Vậy có được phép lái xe trên đường không?” Đây là một câu hỏi rất phổ biến, đặc biệt với những người mới hoàn thành kỳ thi sát hạch. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết dựa trên quy định pháp luật Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia giao thông.

1. Giấy hẹn bằng lái xe là gì?

Giấy hẹn là văn bản do cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Giao thông Vận tải hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam) cấp cho thí sinh sau khi vượt qua kỳ thi sát hạch lái xe. Giấy này xác nhận bạn đã hoàn thành các bài thi lý thuyết và thực hành, đồng thời cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm nhận giấy phép lái xe (GPLX) chính thức. Thông thường, thời gian chờ để nhận bằng lái dao động từ 7 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào địa phương và loại bằng.

Tuy nhiên, giấy hẹn không phải là giấy phép lái xe. Đây là điểm mà nhiều người nhầm lẫn, dẫn đến những tình huống vi phạm luật giao thông mà không hề hay biết.

2. Theo luật, có được lái xe khi chỉ có giấy hẹn?

Theo quy định tại Điều 58 Luật Giao thông đường bộ 2008, người lái xe khi tham gia giao thông phải mang theo các giấy tờ sau:

  • Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe được phép điều khiển.
  • Giấy đăng ký xe.
  • Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (đối với xe cơ giới).
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.

Trong danh sách này, giấy hẹn không được công nhận là giấy phép lái xe hợp lệ. Điều này có nghĩa là nếu bạn lái xe khi chỉ có giấy hẹn mà chưa nhận được bằng lái chính thức, bạn sẽ bị coi là “không có giấy phép lái xe”. Hành vi này có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc theo quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 168/2024/NĐ-CP.

Lưu ý: Một số người cho rằng giấy hẹn có thể thay thế bằng lái trong thời gian chờ cấp bằng. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện hành không công nhận giấy hẹn là tài liệu hợp lệ để điều khiển phương tiện.

Thi đỗ nhưng chưa nhận bằng lái xe có được phép lái xe ? - Ảnh minh họa 1

3. Mức phạt nếu lái xe khi chưa có bằng lái chính thức

Nếu bạn bị cảnh sát giao thông kiểm tra và không xuất trình được giấy phép lái xe hợp lệ, bạn có thể bị xử phạt theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ 1/1/2025) như sau:

  • Đối với xe máy (hạng A1, A): Phạt tiền từ 800.000 đến 1.200.000 đồng (theo Điểm b, Khoản 5, Điều 8 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).
  • Đối với ô tô (hạng B, C, v.v.): Phạt tiền từ 1.200.000 đến 3.000.000 đồng đối với cá nhân, từ 2.400.000 đến 6.000.000 đồng đối với tổ chức (theo Điểm c, Khoản 6, Điều 6 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).
  • Tạm giữ phương tiện: Ngoài phạt tiền, bạn có thể bị tạm giữ phương tiện đến 7 ngày, hoặc lâu hơn nếu cần xác minh thêm (theo Điều 51 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).
  • Trừ điểm GPLX: Nếu đã có GPLX nhưng không mang theo, bạn có thể bị trừ điểm trên GPLX, với mức trừ từ 2 đến 12 điểm tùy hành vi vi phạm.

Ngoài ra, nếu bạn gây tai nạn giao thông trong tình trạng không có bằng lái hợp lệ, mức phạt có thể lên đến 10-14 triệu đồng đối với ô tô và 2-10 triệu đồng đối với xe máy, tùy mức độ vi phạm. Hậu quả pháp lý cũng có thể bao gồm truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp nghiêm trọng.

4. Trường hợp ngoại lệ: Tập lái xe có giáo viên hướng dẫn

Mặc dù không được phép lái xe trên đường công cộng với giấy hẹn, bạn vẫn có thể tập lái xe trong các trường hợp sau:

  • Trên xe tập lái: Bạn phải thực hành trên xe tập lái có gắn biển “TẬP LÁI” và có giáo viên hướng dẫn ngồi bên cạnh (theo Khoản 2, Điều 58 Luật Giao thông đường bộ 2008).
  • Tại sân tập lái: Các trung tâm đào tạo lái xe thường có sân tập riêng, nơi bạn có thể thực hành mà không cần bằng lái chính thức.

Những trường hợp này không yêu cầu bạn phải có giấy phép lái xe, nhưng bạn tuyệt đối không được tự ý điều khiển phương tiện ra đường công cộng.

5. Làm gì để tránh rủi ro khi chưa nhận bằng lái?

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro không đáng có, bạn nên:

  • Chờ nhận bằng lái chính thức: Chỉ lái xe khi đã có giấy phép lái xe hợp lệ trong tay.
  • Kiểm tra thông tin giấy hẹn: Đảm bảo rằng giấy hẹn có đầy đủ thông tin như họ tên, ngày tháng năm sinh, ngày thi đỗ, và thời gian nhận bằng.
  • Liên hệ cơ quan cấp bằng: Nếu thời gian nhận bằng bị trì hoãn (do thiếu phôi bằng hoặc các vấn đề hành chính), hãy liên hệ với Sở Giao thông Vận tải hoặc trung tâm sát hạch để được hỗ trợ.
  • Sử dụng ứng dụng VNeID: Từ ngày 1/7/2024, giấy phép lái xe có thể được tích hợp trên ứng dụng VNeID. Sau khi nhận bằng, bạn nên kiểm tra thông tin trên VNeID để đảm bảo dữ liệu được cập nhật đúng.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Giấy hẹn có thời hạn bao lâu?

Giấy hẹn thường ghi rõ thời gian cụ thể để bạn đến nhận bằng lái, thông thường từ 7 đến 15 ngày làm việc. Nếu quá thời hạn mà bạn chưa nhận được bằng, hãy liên hệ cơ quan cấp bằng để được giải quyết.

Câu hỏi 2: Có thể sử dụng giấy hẹn khi bị CSGT kiểm tra?

Không, giấy hẹn không được công nhận là giấy phép lái xe. Nếu bạn sử dụng giấy hẹn để thay thế, bạn vẫn có thể bị xử phạt vì lỗi không có bằng lái.

Câu hỏi 3: Làm sao để nhận bằng lái nhanh hơn?

Bạn có thể yêu cầu nhận bằng qua dịch vụ bưu chính hoặc kiểm tra tiến độ cấp bằng thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn). Hãy chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và theo dõi thông báo từ cơ quan chức năng.