Hướng dẫn đọc các thông số trên Lốp Xe chi tiết nhất
Đọc các thông số trên lốp xe ô tô là một kỹ năng quan trọng giúp bạn hiểu rõ về lốp xe của mình và đảm bảo rằng bạn chọn lốp xe phù hợp cho chiếc xe của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách đọc các thông số trên lốp xe ô tô:
1. Kích thước lốp
Thông số kích thước lốp thường được in trên thành lốp và có dạng như sau: P215/65R15 95H
. Mỗi phần của dãy số và chữ cái này đều có ý nghĩa cụ thể.
Ví dụ: P215/65R15 95H
- P: Đây là ký hiệu cho loại lốp xe. "P" là viết tắt của "P-Metric", dùng cho xe du lịch (Passenger). Một số ký hiệu khác như "LT" cho xe tải nhẹ (Light Truck) và "T" cho lốp dự phòng (Temporary).
- 215: Đây là bề rộng của lốp tính bằng milimet, đo từ thành lốp bên này đến thành lốp bên kia.
- 65: Đây là tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và bề rộng của lốp, tính theo phần trăm. Trong trường hợp này, chiều cao thành lốp bằng 65% bề rộng lốp.
- R: Đây là kiểu cấu trúc của lốp. "R" là viết tắt của "Radial", nghĩa là lốp có cấu trúc hướng tâm.
- 15: Đây là đường kính của vành xe tính bằng inch mà lốp có thể lắp vừa.
- 95: Đây là chỉ số tải trọng của lốp, biểu thị tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu đựng.
- H: Đây là chỉ số tốc độ của lốp, biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng an toàn. Các ký hiệu tốc độ khác như "T", "V", "W", v.v
2. Chỉ số tải trọng (Load Index)
Chỉ số tải trọng biểu thị trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu đựng. Chỉ số này thường nằm trong khoảng từ 70 đến 126, tương ứng với trọng lượng từ 335 kg đến 1700 kg mỗi lốp. Bạn có thể tra cứu bảng chỉ số tải trọng để biết chính xác trọng lượng tối đa.
3. Chỉ số tốc độ (Speed Rating)
Chỉ số tốc độ biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng an toàn. Các ký hiệu thường gặp như:
- S: Tối đa 180 km/h
- T: Tối đa 190 km/h
- H: Tối đa 210 km/h
- V: Tối đa 240 km/h
- W: Tối đa 270 km/h
4. Thông tin khác trên lốp
- M + S: Đây là viết tắt của Mud and Snow (bùn và tuyết), biểu thị rằng lốp có thể sử dụng được trong điều kiện đường bùn và tuyết.
- DOT: Đây là mã của Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ (Department of Transportation), theo sau là mã nhà sản xuất và mã nhà máy sản xuất lốp.
- UTQG: Hệ thống xếp hạng chất lượng lốp xe của Hoa Kỳ (Uniform Tire Quality Grading), bao gồm ba phần: độ mài mòn (Treadwear), độ bám đường (Traction), và khả năng chịu nhiệt (Temperature).
5. Mã tuần sản xuất
Mã này thường gồm bốn chữ số cuối trong dãy mã DOT. Hai chữ số đầu tiên chỉ tuần sản xuất, và hai chữ số cuối chỉ năm sản xuất. Ví dụ: 2419
có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 24 của năm 2019.
Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số trên lốp xe ô tô và có thể chọn lựa lốp phù hợp cho xe của mình.